Có 2 kết quả:
连续介质力学 lián xù jiè zhì lì xué ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄐㄧㄝˋ ㄓˋ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˊ • 連續介質力學 lián xù jiè zhì lì xué ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄐㄧㄝˋ ㄓˋ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) mechanics of a continuous medium
(2) fluid mechanics
(2) fluid mechanics
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) mechanics of a continuous medium
(2) fluid mechanics
(2) fluid mechanics
Bình luận 0